(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redundant component
C1

redundant component

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần dự phòng bộ phận dự phòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redundant component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn cần thiết hoặc hữu ích; thừa, dư thừa.

Definition (English Meaning)

Not or no longer needed or useful; superfluous.

Ví dụ Thực tế với 'Redundant component'

  • "The system has a redundant component to prevent failure."

    "Hệ thống có một thành phần dự phòng để ngăn ngừa sự cố."

  • "The aircraft's control system has multiple redundant components for safety."

    "Hệ thống điều khiển của máy bay có nhiều thành phần dự phòng để đảm bảo an toàn."

  • "Having a redundant power supply is crucial for data centers."

    "Việc có một nguồn cung cấp điện dự phòng là rất quan trọng đối với các trung tâm dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redundant component'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

superfluous(thừa, vô dụng)
unnecessary(không cần thiết)
excessive(quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential(thiết yếu)
necessary(cần thiết)

Từ liên quan (Related Words)

fail-safe(an toàn khi hỏng hóc)
backup(dự phòng)
fault-tolerant(chịu lỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Redundant component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kỹ thuật, 'redundant' thường chỉ một thành phần được thêm vào hệ thống để tăng độ tin cậy. Nếu một thành phần chính bị hỏng, thành phần dự phòng sẽ thay thế. Nó nhấn mạnh vào tính chất dự phòng để đảm bảo hoạt động liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Redundant to' thường được sử dụng để chỉ một thứ gì đó thừa so với một thứ khác (ít phổ biến). Ví dụ: 'Having multiple backups might seem redundant to some, but it ensures data security.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redundant component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)