redundant component
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redundant component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn cần thiết hoặc hữu ích; thừa, dư thừa.
Definition (English Meaning)
Not or no longer needed or useful; superfluous.
Ví dụ Thực tế với 'Redundant component'
-
"The system has a redundant component to prevent failure."
"Hệ thống có một thành phần dự phòng để ngăn ngừa sự cố."
-
"The aircraft's control system has multiple redundant components for safety."
"Hệ thống điều khiển của máy bay có nhiều thành phần dự phòng để đảm bảo an toàn."
-
"Having a redundant power supply is crucial for data centers."
"Việc có một nguồn cung cấp điện dự phòng là rất quan trọng đối với các trung tâm dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redundant component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: redundant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redundant component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kỹ thuật, 'redundant' thường chỉ một thành phần được thêm vào hệ thống để tăng độ tin cậy. Nếu một thành phần chính bị hỏng, thành phần dự phòng sẽ thay thế. Nó nhấn mạnh vào tính chất dự phòng để đảm bảo hoạt động liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Redundant to' thường được sử dụng để chỉ một thứ gì đó thừa so với một thứ khác (ít phổ biến). Ví dụ: 'Having multiple backups might seem redundant to some, but it ensures data security.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redundant component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.