(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reestablishment
C1

reestablishment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tái lập sự tái thiết sự khôi phục sự phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reestablishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tái thiết lập; sự khôi phục; sự phục hồi.

Definition (English Meaning)

The act of establishing again; the state of being reestablished.

Ví dụ Thực tế với 'Reestablishment'

  • "The reestablishment of peace in the region is a priority."

    "Sự tái thiết lập hòa bình trong khu vực là một ưu tiên."

  • "The company is focusing on the reestablishment of its brand identity."

    "Công ty đang tập trung vào việc tái thiết lập bản sắc thương hiệu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reestablishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reestablishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

recovery(sự phục hồi)
renewal(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Reestablishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reestablishment' thường được sử dụng để chỉ sự khôi phục lại một thứ gì đó đã từng tồn tại nhưng đã bị mất đi hoặc bị phá hủy. Nó mang ý nghĩa của việc xây dựng lại, phục hồi lại một hệ thống, một tổ chức, một mối quan hệ hoặc một trật tự đã bị gián đoạn. So với từ 'establishment' (sự thành lập), 'reestablishment' nhấn mạnh vào việc tái tạo lại cái đã từng có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được tái thiết lập. Ví dụ: 'reestablishment of diplomatic relations' (sự tái thiết lập quan hệ ngoại giao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reestablishment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)