(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ designative
C1

designative

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chỉ định mang tính biểu thị có chức năng chỉ định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Designative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoặc chức năng chỉ định; biểu thị; xác định; dùng để chỉ định hoặc đặt tên.

Definition (English Meaning)

Having the power or function of designating; indicative; specifying; serving to designate or name.

Ví dụ Thực tế với 'Designative'

  • "The term 'democracy' is designative of a specific form of government."

    "Thuật ngữ 'dân chủ' mang tính chỉ định cho một hình thức chính phủ cụ thể."

  • "The sign was designative of a dangerous curve ahead."

    "Biển báo đó chỉ định một khúc cua nguy hiểm phía trước."

  • "The designative function of language is crucial for communication."

    "Chức năng chỉ định của ngôn ngữ rất quan trọng cho giao tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Designative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: designative
  • Adverb: designatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indicative(biểu thị, chỉ dẫn)
designating(chỉ định)
representative(đại diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

ambiguous(mơ hồ, không rõ ràng)
unspecified(không xác định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Designative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'designative' thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học để mô tả một thuật ngữ, ký hiệu hoặc biểu tượng có chức năng đại diện hoặc chỉ định một đối tượng, khái niệm hoặc ý tưởng cụ thể. Nó nhấn mạnh khả năng của từ hoặc ký hiệu trong việc phân biệt và xác định một thứ gì đó so với những thứ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Designative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)