mirroring
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mirroring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phản chiếu hoặc bắt chước cái gì đó; sự tương đồng hoặc tương ứng chặt chẽ của một vật với một vật khác.
Definition (English Meaning)
The act of reflecting or imitating something; the close similarity or correspondence of something to something else.
Ví dụ Thực tế với 'Mirroring'
-
"The mirroring of the patient's facial expressions by the therapist helped build rapport."
"Việc nhà trị liệu phản ánh biểu cảm khuôn mặt của bệnh nhân đã giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp."
-
"The mirroring of market trends is crucial for investment decisions."
"Việc phản ánh các xu hướng thị trường là rất quan trọng đối với các quyết định đầu tư."
-
"Unconsciously, we often engage in mirroring the body language of people we like."
"Một cách vô thức, chúng ta thường tham gia vào việc bắt chước ngôn ngữ cơ thể của những người chúng ta thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mirroring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mirroring
- Verb: mirror (dạng V-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mirroring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mirroring thường được dùng để chỉ sự sao chép, bắt chước hoặc phản ánh một cách chính xác, có thể là hành vi, cảm xúc hoặc thậm chí là dữ liệu. Nó khác với 'imitation' (bắt chước) ở chỗ 'mirroring' nhấn mạnh đến sự chính xác và tương ứng cao hơn. So với 'reflection' (sự phản chiếu), 'mirroring' thường mang ý nghĩa chủ động hơn, có sự tác động hoặc can thiệp để tạo ra sự tương đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Mirroring of:** Diễn tả sự phản ánh hoặc sao chép của cái gì đó. Ví dụ: 'The mirroring of his father's behaviour.' (Sự phản ánh hành vi của cha anh ấy.)
* **Mirroring in:** Diễn tả sự phản ánh trong một ngữ cảnh hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The mirroring in the data showed a clear trend.' (Sự phản ánh trong dữ liệu cho thấy một xu hướng rõ ràng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mirroring'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presentation was mirroring his nervousness, wasn't it?
|
Bài thuyết trình đang phản ánh sự lo lắng của anh ấy, đúng không? |
| Phủ định |
They aren't mirroring the company's strategy effectively, are they?
|
Họ không phản ánh chiến lược của công ty một cách hiệu quả, phải không? |
| Nghi vấn |
Mirroring someone's body language is a good way to build rapport, isn't it?
|
Phản chiếu ngôn ngữ cơ thể của ai đó là một cách tốt để xây dựng mối quan hệ, phải không? |