(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mirroring
B2

mirroring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản ánh sao chép bắt chước tái tạo đồng bộ hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mirroring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phản chiếu hoặc bắt chước cái gì đó; sự tương đồng hoặc tương ứng chặt chẽ của một vật với một vật khác.

Definition (English Meaning)

The act of reflecting or imitating something; the close similarity or correspondence of something to something else.

Ví dụ Thực tế với 'Mirroring'

  • "The mirroring of the patient's facial expressions by the therapist helped build rapport."

    "Việc nhà trị liệu phản ánh biểu cảm khuôn mặt của bệnh nhân đã giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp."

  • "The mirroring of market trends is crucial for investment decisions."

    "Việc phản ánh các xu hướng thị trường là rất quan trọng đối với các quyết định đầu tư."

  • "Unconsciously, we often engage in mirroring the body language of people we like."

    "Một cách vô thức, chúng ta thường tham gia vào việc bắt chước ngôn ngữ cơ thể của những người chúng ta thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mirroring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mirroring
  • Verb: mirror (dạng V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

diverging(phân kỳ) differing(khác biệt)
contrasting(tương phản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Mirroring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mirroring thường được dùng để chỉ sự sao chép, bắt chước hoặc phản ánh một cách chính xác, có thể là hành vi, cảm xúc hoặc thậm chí là dữ liệu. Nó khác với 'imitation' (bắt chước) ở chỗ 'mirroring' nhấn mạnh đến sự chính xác và tương ứng cao hơn. So với 'reflection' (sự phản chiếu), 'mirroring' thường mang ý nghĩa chủ động hơn, có sự tác động hoặc can thiệp để tạo ra sự tương đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **Mirroring of:** Diễn tả sự phản ánh hoặc sao chép của cái gì đó. Ví dụ: 'The mirroring of his father's behaviour.' (Sự phản ánh hành vi của cha anh ấy.)
* **Mirroring in:** Diễn tả sự phản ánh trong một ngữ cảnh hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The mirroring in the data showed a clear trend.' (Sự phản ánh trong dữ liệu cho thấy một xu hướng rõ ràng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mirroring'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The presentation was mirroring his nervousness, wasn't it?
Bài thuyết trình đang phản ánh sự lo lắng của anh ấy, đúng không?
Phủ định
They aren't mirroring the company's strategy effectively, are they?
Họ không phản ánh chiến lược của công ty một cách hiệu quả, phải không?
Nghi vấn
Mirroring someone's body language is a good way to build rapport, isn't it?
Phản chiếu ngôn ngữ cơ thể của ai đó là một cách tốt để xây dựng mối quan hệ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)