regime collapse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regime collapse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sụp đổ đột ngột và hoàn toàn của một chính phủ hoặc hệ thống chính trị.
Definition (English Meaning)
The sudden and complete failure of a government or political system.
Ví dụ Thực tế với 'Regime collapse'
-
"The regime collapse led to widespread chaos and uncertainty."
"Sự sụp đổ của chế độ đã dẫn đến sự hỗn loạn và bất ổn lan rộng."
-
"The sudden regime collapse surprised many international observers."
"Sự sụp đổ chế độ đột ngột đã làm ngạc nhiên nhiều nhà quan sát quốc tế."
-
"Economic hardship was a major factor in the regime collapse."
"Khó khăn kinh tế là một yếu tố chính dẫn đến sự sụp đổ của chế độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regime collapse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regime collapse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regime collapse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự chấm dứt của một chế độ do nhiều yếu tố như bất ổn chính trị, kinh tế suy thoái, nổi dậy hoặc can thiệp từ bên ngoài. 'Collapse' nhấn mạnh sự nhanh chóng và triệt để của sự sụp đổ, khác với 'regime change' có thể diễn ra từ từ và thông qua các phương pháp hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': được dùng để chỉ sự sụp đổ *của* một chế độ cụ thể (e.g., the regime collapse of the Soviet Union). 'in': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự sụp đổ diễn ra *trong* một bối cảnh cụ thể (e.g., the regime collapse in the midst of economic crisis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regime collapse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.