(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regime stability
C1

regime stability

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự ổn định của chế độ tính ổn định của chính quyền độ vững chắc của chế độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regime stability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một chế độ duy trì quyền lực và kiểm soát trong một khoảng thời gian, chống lại những thách thức và mối đe dọa đối với quyền lực của nó.

Definition (English Meaning)

The ability of a regime to maintain power and control over a period of time, resisting challenges and threats to its authority.

Ví dụ Thực tế với 'Regime stability'

  • "The government is implementing reforms to enhance regime stability."

    "Chính phủ đang thực hiện các cải cách để tăng cường sự ổn định của chế độ."

  • "The economic crisis posed a significant threat to regime stability."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với sự ổn định của chế độ."

  • "Maintaining regime stability requires addressing the needs of the population."

    "Duy trì sự ổn định của chế độ đòi hỏi phải giải quyết các nhu cầu của người dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regime stability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Regime stability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để đánh giá mức độ vững chắc của một chính phủ hoặc hệ thống chính trị. Nó liên quan đến khả năng của chế độ để duy trì trật tự, ngăn chặn bất ổn xã hội và duy trì sự ủng hộ từ các nhóm lợi ích quan trọng. 'Regime stability' khác với 'political stability' ở chỗ nó tập trung cụ thể vào sự ổn định của *chế độ cầm quyền* hơn là toàn bộ hệ thống chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Regime stability in [quốc gia/khu vực]’ ám chỉ sự ổn định của chế độ ở quốc gia/khu vực đó. ‘Regime stability of [chế độ cụ thể]’ ám chỉ sự ổn định của một chế độ cụ thể (ví dụ: 'Regime stability of the Communist Party').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regime stability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)