regional costs
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regional costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý.
Definition (English Meaning)
The expenses or financial burdens that vary based on geographic region.
Ví dụ Thực tế với 'Regional costs'
-
"The company is analyzing regional costs to determine where to expand its operations."
"Công ty đang phân tích chi phí khu vực để quyết định nơi mở rộng hoạt động."
-
"Regional costs for labor are lower in the South."
"Chi phí nhân công theo khu vực thấp hơn ở miền Nam."
-
"The report compares regional costs for housing."
"Báo cáo so sánh chi phí nhà ở theo khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regional costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: costs
- Adjective: regional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regional costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh tế, kinh doanh, và các nghiên cứu về thị trường để chỉ ra sự khác biệt về giá cả, chi phí sinh hoạt, chi phí sản xuất, hoặc chi phí vận chuyển giữa các khu vực khác nhau. Nó nhấn mạnh rằng các yếu tố địa lý có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regional costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.