(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regional costs
B2

regional costs

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí theo vùng chi phí khu vực giá cả vùng miền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regional costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý.

Definition (English Meaning)

The expenses or financial burdens that vary based on geographic region.

Ví dụ Thực tế với 'Regional costs'

  • "The company is analyzing regional costs to determine where to expand its operations."

    "Công ty đang phân tích chi phí khu vực để quyết định nơi mở rộng hoạt động."

  • "Regional costs for labor are lower in the South."

    "Chi phí nhân công theo khu vực thấp hơn ở miền Nam."

  • "The report compares regional costs for housing."

    "Báo cáo so sánh chi phí nhà ở theo khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regional costs'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

localized expenses(chi phí địa phương hóa)
area-specific costs(chi phí đặc thù khu vực)

Trái nghĩa (Antonyms)

national costs(chi phí quốc gia)
global costs(chi phí toàn cầu)

Từ liên quan (Related Words)

cost of living(chi phí sinh hoạt) market price(giá thị trường)
transportation costs(chi phí vận chuyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Regional costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh tế, kinh doanh, và các nghiên cứu về thị trường để chỉ ra sự khác biệt về giá cả, chi phí sinh hoạt, chi phí sản xuất, hoặc chi phí vận chuyển giữa các khu vực khác nhau. Nó nhấn mạnh rằng các yếu tố địa lý có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regional costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)