transportation costs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transportation costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một nơi này đến một nơi khác.
Definition (English Meaning)
The expenses incurred in moving goods or people from one place to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transportation costs'
-
"The company is trying to reduce its transportation costs."
"Công ty đang cố gắng giảm chi phí vận chuyển của mình."
-
"Rising fuel prices are increasing transportation costs for businesses."
"Giá nhiên liệu tăng cao đang làm tăng chi phí vận chuyển cho các doanh nghiệp."
-
"We need to find a more cost-effective way to manage our transportation costs."
"Chúng ta cần tìm một cách hiệu quả hơn về chi phí để quản lý chi phí vận chuyển của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transportation costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transportation, cost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transportation costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, logistics, và tài chính. Nó bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc vận chuyển, chẳng hạn như phí nhiên liệu, phí bảo trì, lương nhân viên lái xe, và các loại thuế và phí khác. 'Transportation costs' thường được phân biệt với 'production costs' hoặc 'administrative costs', mặc dù trong một số trường hợp, ranh giới có thể không rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transportation costs of' được dùng để chỉ chi phí vận chuyển của một mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'The transportation costs of the raw materials were significant.' 'Transportation costs for' được dùng để chỉ chi phí vận chuyển dành cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The transportation costs for the project were underestimated.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transportation costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.