regional office
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regional office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn phòng chi nhánh đại diện cho một tổ chức hoặc công ty lớn hơn trong một khu vực địa lý cụ thể.
Definition (English Meaning)
A branch office representing a larger organization or company in a specific geographical area.
Ví dụ Thực tế với 'Regional office'
-
"The company's regional office is located in Chicago."
"Văn phòng khu vực của công ty được đặt tại Chicago."
-
"All complaints should be directed to the regional office."
"Mọi khiếu nại nên được gửi đến văn phòng khu vực."
-
"The regional office is responsible for sales and marketing in the southern region."
"Văn phòng khu vực chịu trách nhiệm về bán hàng và tiếp thị ở khu vực phía nam."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regional office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regional office
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regional office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, quản lý và hành chính. Nó nhấn mạnh sự phân cấp và quản lý hoạt động trên một khu vực địa lý nhất định. 'Regional office' khác với 'head office' (trụ sở chính) ở chỗ nó không phải là trung tâm điều hành chính của toàn bộ công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ sự thuộc về, ví dụ 'regional office of the company'. 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc phạm vi hoạt động, ví dụ 'regional office for Asia'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regional office'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After much deliberation, the company decided to expand its operations, opening a new regional office, and hiring additional staff.
|
Sau nhiều cân nhắc, công ty đã quyết định mở rộng hoạt động, mở một văn phòng khu vực mới và thuê thêm nhân viên. |
| Phủ định |
Despite the company's initial plans, the project, a new regional office in the South, was not approved, and the funds were reallocated.
|
Mặc dù kế hoạch ban đầu của công ty, dự án, một văn phòng khu vực mới ở miền Nam, đã không được phê duyệt và các quỹ đã được phân bổ lại. |
| Nghi vấn |
Considering the current economic climate, is establishing a regional office, a costly endeavor, truly necessary, or are there alternative solutions?
|
Xét đến tình hình kinh tế hiện tại, việc thành lập một văn phòng khu vực, một nỗ lực tốn kém, có thực sự cần thiết hay có các giải pháp thay thế không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more in the regional office last year, they would be seeing higher profits now.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào văn phòng khu vực năm ngoái, thì bây giờ họ đã có lợi nhuận cao hơn. |
| Phủ định |
If the regional office hadn't been so understaffed last quarter, they wouldn't be struggling to meet deadlines now.
|
Nếu văn phòng khu vực không bị thiếu nhân viên vào quý trước, thì bây giờ họ đã không phải vật lộn để đáp ứng thời hạn. |
| Nghi vấn |
If we had expanded the regional office's budget, would they be able to handle the new projects more efficiently now?
|
Nếu chúng ta đã mở rộng ngân sách của văn phòng khu vực, liệu họ có thể xử lý các dự án mới hiệu quả hơn bây giờ không? |