area office
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Area office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn phòng khu vực, chi nhánh khu vực: Một chi nhánh địa phương hoặc khu vực của một tổ chức lớn hơn, thường chịu trách nhiệm về các hoạt động hoặc bán hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
Definition (English Meaning)
A local or regional branch of a larger organization, typically responsible for operations or sales within a specific geographic area.
Ví dụ Thực tế với 'Area office'
-
"The company's area office in London handles all sales inquiries from Europe."
"Văn phòng khu vực của công ty tại London xử lý tất cả các yêu cầu bán hàng từ Châu Âu."
-
"Please contact your local area office for assistance."
"Vui lòng liên hệ với văn phòng khu vực địa phương của bạn để được hỗ trợ."
-
"The area office manager is responsible for overseeing operations in the region."
"Người quản lý văn phòng khu vực chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Area office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: area office
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Area office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, chính phủ, hoặc các tổ chức lớn có nhiều chi nhánh. Nó nhấn mạnh phạm vi địa lý mà văn phòng đó quản lý. 'Area' chỉ một vùng địa lý rộng hơn so với một địa điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ vị trí địa lý của văn phòng khu vực (ví dụ: The area office in Hanoi). ‘Of’ thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: The area office of the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Area office'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.