(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conformance
C1

conformance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tuân thủ sự phù hợp tính phù hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conformance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ các tiêu chuẩn, quy tắc hoặc luật lệ.

Definition (English Meaning)

Compliance with standards, rules, or laws.

Ví dụ Thực tế với 'Conformance'

  • "The product's conformance to the safety standards was thoroughly tested."

    "Sự tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của sản phẩm đã được kiểm tra kỹ lưỡng."

  • "The company ensures strict conformance to environmental regulations."

    "Công ty đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về môi trường."

  • "Software testing is essential to verify conformance with specified requirements."

    "Kiểm thử phần mềm là điều cần thiết để xác minh sự tuân thủ các yêu cầu đã được chỉ định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conformance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conformance
  • Verb: conform
  • Adjective: conformant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compliance(sự tuân thủ)
adherence(sự tuân thủ, sự trung thành)
agreement(sự đồng ý, sự phù hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

standard(tiêu chuẩn)
regulation(quy định)
audit(kiểm toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý chất lượng Kỹ thuật Pháp lý

Ghi chú Cách dùng 'Conformance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conformance' thường được dùng trong các bối cảnh chính thức, liên quan đến việc đáp ứng các yêu cầu hoặc quy định đã được thiết lập. Nó nhấn mạnh việc đạt được một mức độ phù hợp nhất định với một tiêu chuẩn hoặc đặc tả đã được định nghĩa trước. Khác với 'compliance', 'conformance' mang tính kỹ thuật và đo lường được hơn. 'Adherence' cũng có nghĩa là tuân thủ, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh đạo đức hoặc nguyên tắc hơn là quy tắc kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

- 'Conformance to' nhấn mạnh sự tuân thủ một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Ví dụ: 'conformance to ISO 9001'.
- 'Conformance with' cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi được sử dụng khi đề cập đến việc tuân thủ nhiều quy tắc hoặc tiêu chuẩn cùng một lúc. Ví dụ: 'conformance with all applicable regulations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conformance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)