reintroducing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reintroducing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giới thiệu lại; đưa trở lại sử dụng hoặc được yêu thích.
Definition (English Meaning)
Introducing again; bringing back into use or favor.
Ví dụ Thực tế với 'Reintroducing'
-
"The company is reintroducing its classic product with a modern twist."
"Công ty đang giới thiệu lại sản phẩm cổ điển của mình với một sự đổi mới hiện đại."
-
"Reintroducing wolves to Yellowstone National Park has had a positive impact on the ecosystem."
"Việc tái giới thiệu loài sói vào Công viên Quốc gia Yellowstone đã có tác động tích cực đến hệ sinh thái."
-
"She is reintroducing herself to the dating scene after a long hiatus."
"Cô ấy đang làm quen lại với việc hẹn hò sau một thời gian dài gián đoạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reintroducing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reintroduce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reintroducing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reintroducing' diễn tả hành động giới thiệu một cái gì đó hoặc ai đó mà trước đây đã từng được biết đến hoặc sử dụng, nhưng sau đó bị lãng quên hoặc ngừng sử dụng. Nó nhấn mạnh sự phục hồi hoặc tái xuất hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reintroducing to' thường dùng để chỉ việc giới thiệu ai đó hoặc cái gì đó với một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'reintroducing a product to the market.' 'reintroducing into' thường dùng để chỉ việc đưa một thứ gì đó trở lại một hệ thống hoặc môi trường nào đó. Ví dụ: 'reintroducing a species into its natural habitat.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reintroducing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.