relationship failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kết thúc hoặc đổ vỡ của một mối quan hệ tình cảm, gia đình, hoặc một kết nối quan trọng giữa các cá nhân.
Definition (English Meaning)
The termination or breakdown of a romantic, familial, or other significant interpersonal connection.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship failure'
-
"The constant arguments eventually led to a relationship failure."
"Những cuộc tranh cãi liên tục cuối cùng đã dẫn đến sự đổ vỡ trong mối quan hệ."
-
"Many factors can contribute to relationship failure, including poor communication and lack of trust."
"Nhiều yếu tố có thể góp phần vào sự đổ vỡ mối quan hệ, bao gồm giao tiếp kém và thiếu tin tưởng."
-
"She was devastated after the relationship failure."
"Cô ấy đã suy sụp sau sự đổ vỡ mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship failure (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường ám chỉ một quá trình tan vỡ dần dần hoặc một sự kiện dẫn đến kết thúc mối quan hệ. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ một sự rạn nứt nhỏ đến một sự kết thúc đau khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* "Failure in a relationship" nhấn mạnh đến sự thiếu sót hoặc thất bại trong phạm vi mối quan hệ. Ví dụ: "Failure in communication led to the relationship failure."
* "Relationship failure of X and Y" chỉ rõ mối quan hệ giữa ai bị đổ vỡ. Ví dụ: "The relationship failure of John and Mary affected their children."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship failure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.