relationship therapy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại liệu pháp tâm lý giúp các cặp đôi hoặc gia đình cải thiện giao tiếp và giải quyết xung đột.
Definition (English Meaning)
A type of psychotherapy that helps couples or families improve communication and resolve conflicts.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship therapy'
-
"They decided to seek relationship therapy to address their communication issues."
"Họ quyết định tìm đến liệu pháp tâm lý để giải quyết các vấn đề giao tiếp của họ."
-
"Relationship therapy can help couples rebuild trust and intimacy."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cặp đôi xây dựng lại lòng tin và sự thân mật."
-
"The therapist specialized in relationship therapy for blended families."
"Nhà trị liệu chuyên về liệu pháp tâm lý cho các gia đình hỗn hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship therapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liệu pháp này tập trung vào việc xác định và thay đổi các mô hình tương tác tiêu cực, cải thiện sự thấu hiểu và đồng cảm giữa các thành viên. Nó có thể bao gồm các kỹ thuật như giao tiếp hiệu quả, giải quyết vấn đề, và quản lý cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Relationship therapy for couples' (liệu pháp cho các cặp đôi). 'Participation in relationship therapy' (tham gia vào liệu pháp). Giới từ 'for' chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng lợi từ liệu pháp. Giới từ 'in' chỉ sự tham gia hoặc sự hiện diện trong quá trình trị liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship therapy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.