(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reliant person
B2

reliant person

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người phụ thuộc người dựa dẫm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliant person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Dependent on someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Reliant person'

  • "He is heavily reliant on his parents for financial support."

    "Anh ấy phụ thuộc rất nhiều vào bố mẹ về mặt tài chính."

  • "Our company is heavily reliant on overseas suppliers."

    "Công ty chúng tôi phụ thuộc rất nhiều vào các nhà cung cấp nước ngoài."

  • "He doesn't want to be a reliant person; he wants to be self-sufficient."

    "Anh ấy không muốn là một người phụ thuộc; anh ấy muốn được tự túc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reliant person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dependent(phụ thuộc)
needy(cần giúp đỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reliant person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'reliant' thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật cần sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ bên ngoài để hoạt động hoặc tồn tại. Nó nhấn mạnh sự thiếu tự chủ hoặc khả năng tự cung tự cấp. So sánh với 'dependent', 'reliant' có thể mang sắc thái hơi trang trọng hơn. 'Reliant' thường đi kèm với giới từ 'on'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Reliant on' có nghĩa là 'dựa vào' hoặc 'phụ thuộc vào'. Nó chỉ ra nguồn cung cấp sự hỗ trợ hoặc nguồn lực cần thiết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliant person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)