religious conservatism
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious conservatism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin vào việc bảo tồn các tín ngưỡng và thực hành tôn giáo truyền thống và chống lại những thay đổi đối với chúng.
Definition (English Meaning)
The belief in preserving traditional religious beliefs and practices and resisting changes to them.
Ví dụ Thực tế với 'Religious conservatism'
-
"Religious conservatism often plays a significant role in political debates about issues like abortion and same-sex marriage."
"Chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo thường đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc tranh luận chính trị về các vấn đề như phá thai và hôn nhân đồng giới."
-
"The rise of religious conservatism in the late 20th century had a profound impact on American politics."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo vào cuối thế kỷ 20 đã có một tác động sâu sắc đến chính trị Hoa Kỳ."
-
"Religious conservatism often emphasizes the importance of family values."
"Chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo thường nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Religious conservatism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conservatism
- Adjective: religious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Religious conservatism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hệ tư tưởng chính trị và xã hội kết hợp các giá trị tôn giáo truyền thống với các quan điểm bảo thủ. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức tôn giáo trong việc định hình xã hội và chính phủ. Nó có thể bao gồm nhiều quan điểm khác nhau, từ bảo thủ xã hội đến chủ nghĩa thần quyền. Thường trái ngược với chủ nghĩa tự do hoặc chủ nghĩa thế tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'religious conservatism in America' (chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo ở Mỹ), 'religious conservatism within a particular denomination' (chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo trong một giáo phái cụ thể), 'aspects of religious conservatism' (các khía cạnh của chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo). Các giới từ này dùng để chỉ vị trí địa lý, phạm vi ảnh hưởng, hoặc khía cạnh của chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious conservatism'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Religious conservatism often influences political viewpoints.
|
Chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo thường ảnh hưởng đến quan điểm chính trị. |
| Phủ định |
She does not subscribe to religious conservatism.
|
Cô ấy không tán thành chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo. |
| Nghi vấn |
Does religious conservatism play a significant role in their community?
|
Chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo có đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng của họ không? |