remedial measures
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remedial measures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp được thực hiện để khắc phục hoặc cải thiện một tình huống thiếu sót hoặc có vấn đề.
Definition (English Meaning)
Actions taken to correct or improve a deficient or problematic situation.
Ví dụ Thực tế với 'Remedial measures'
-
"The school implemented remedial measures to help students who were struggling in math."
"Nhà trường đã thực hiện các biện pháp khắc phục để giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn trong môn toán."
-
"The company took remedial measures to address the environmental damage caused by the oil spill."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp khắc phục để giải quyết thiệt hại môi trường do sự cố tràn dầu gây ra."
-
"After the audit revealed several financial irregularities, the organization implemented remedial measures."
"Sau khi kiểm toán phát hiện một số sai phạm tài chính, tổ chức đã thực hiện các biện pháp khắc phục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remedial measures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measure (danh từ của 'measures')
- Adjective: remedial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remedial measures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động nhằm giải quyết vấn đề sau khi nó đã phát sinh, khác với các biện pháp phòng ngừa (preventive measures) được thực hiện trước để tránh vấn đề xảy ra. 'Remedial' nhấn mạnh tính chất khắc phục, sửa chữa những gì đã hỏng hoặc thiếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'remedial measures for' thường được sử dụng để chỉ các biện pháp khắc phục dành cho một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'remedial measures for poor performance'. 'remedial measures against' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ các biện pháp chống lại một tác nhân gây hại nào đó, ví dụ: 'remedial measures against the spread of disease'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remedial measures'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.