(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corrective actions
B2

corrective actions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các biện pháp khắc phục các hành động khắc phục biện pháp sửa chữa khắc phục sai sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrective actions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hành động được thực hiện để loại bỏ nguyên nhân của sự không phù hợp, sai sót hoặc tình huống không mong muốn hiện có nhằm ngăn chặn sự tái diễn.

Definition (English Meaning)

Actions taken to eliminate the causes of an existing nonconformity, defect or other undesirable situation in order to prevent recurrence.

Ví dụ Thực tế với 'Corrective actions'

  • "The company implemented corrective actions to address the safety violations."

    "Công ty đã thực hiện các hành động khắc phục để giải quyết các vi phạm an toàn."

  • "After the audit, we had to implement several corrective actions."

    "Sau cuộc kiểm toán, chúng tôi phải thực hiện một số hành động khắc phục."

  • "The corrective actions included retraining staff and revising procedures."

    "Các hành động khắc phục bao gồm đào tạo lại nhân viên và sửa đổi quy trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corrective actions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý chất lượng Kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Corrective actions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất lượng, an toàn, và tuân thủ quy định. Nó nhấn mạnh việc giải quyết tận gốc vấn đề chứ không chỉ xử lý triệu chứng. 'Corrective actions' khác với 'preventive actions' (hành động phòng ngừa), trong đó corrective actions được thực hiện để giải quyết một vấn đề *đã* xảy ra, còn preventive actions được thực hiện để ngăn chặn một vấn đề *có thể* xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to regarding

'Corrective actions *for* a specific problem' (hành động khắc phục cho một vấn đề cụ thể): dùng để chỉ vấn đề mà các hành động nhằm giải quyết. 'Corrective actions *to* prevent recurrence' (hành động khắc phục để ngăn chặn tái diễn): dùng để chỉ mục tiêu của các hành động khắc phục. 'Corrective actions *regarding* a quality issue' (hành động khắc phục liên quan đến vấn đề chất lượng): dùng để chỉ vấn đề mà các hành động khắc phục hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrective actions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)