(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replicas
B2

replicas

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản sao bản phục chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replicas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những bản sao chính xác hoặc những bản tái tạo gần giống của một vật gì đó, đặc biệt là các tác phẩm nghệ thuật hoặc kiến trúc.

Definition (English Meaning)

Exact copies or close reproductions of something, especially works of art or architecture.

Ví dụ Thực tế với 'Replicas'

  • "The museum displays replicas of famous sculptures."

    "Bảo tàng trưng bày các bản sao của những tác phẩm điêu khắc nổi tiếng."

  • "These are high-quality replicas of antique furniture."

    "Đây là những bản sao chất lượng cao của đồ nội thất cổ."

  • "The company sells replicas of famous historical artifacts."

    "Công ty này bán các bản sao của các hiện vật lịch sử nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replicas'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Bảo tàng Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Replicas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'replica' thường được dùng để chỉ những bản sao được tạo ra để giống hệt bản gốc về hình thức và chất lượng. Mức độ chính xác là điểm quan trọng nhất. Khác với 'copy' có thể chỉ đơn giản là bản sao chép, 'replica' mang ý nghĩa về sự tái tạo tỉ mỉ và công phu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Replica of' được dùng để chỉ bản sao của cái gì đó. Ví dụ: 'This is a replica of the Mona Lisa'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replicas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)