research project
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công trình nghiên cứu khoa học để nghiên cứu một điều gì đó mới, hoặc nghiên cứu một điều gì đó cũ theo một cách mới, và báo cáo kết quả bằng văn bản, có thể kèm theo một bài thuyết trình miệng.
Definition (English Meaning)
A scientific undertaking to study something new, or to study something old in a new way, and to report the results in a written format, perhaps with an oral presentation.
Ví dụ Thực tế với 'Research project'
-
"The students are working on a research project about the impact of social media on teenagers."
"Các sinh viên đang thực hiện một dự án nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên."
-
"The university offers funding for promising research projects."
"Trường đại học cung cấp tài trợ cho các dự án nghiên cứu đầy hứa hẹn."
-
"She presented her research project at the international conference."
"Cô ấy đã trình bày dự án nghiên cứu của mình tại hội nghị quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research project (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật và nghiên cứu. Nó ám chỉ một nhiệm vụ có cấu trúc, có mục tiêu rõ ràng và thường đòi hỏi sự đầu tư thời gian và nguồn lực đáng kể. Phân biệt với 'research' nói chung, 'research project' nhấn mạnh vào tính chất có tổ chức và có kế hoạch của hoạt động nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on': chỉ chủ đề nghiên cứu (e.g., a research project on climate change). - 'into': chỉ sự đi sâu vào nghiên cứu (e.g., conduct research project into the effects of the drug). - 'about': Tương tự như 'on', chỉ chủ đề nghiên cứu (e.g., a research project about renewable energy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research project'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.