research synthesis
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research synthesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đánh giá có hệ thống các nghiên cứu hiện có về một chủ đề cụ thể, tích hợp các phát hiện để đưa ra kết luận tổng thể hoặc xác định các xu hướng.
Definition (English Meaning)
A systematic review of existing research studies on a particular topic, integrating the findings to draw overall conclusions or identify trends.
Ví dụ Thực tế với 'Research synthesis'
-
"The research synthesis revealed a strong correlation between exercise and mental health."
"Tổng hợp nghiên cứu đã tiết lộ một mối tương quan mạnh mẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tâm thần."
-
"This research synthesis aims to provide a comprehensive overview of the current understanding of the disease."
"Tổng hợp nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về sự hiểu biết hiện tại về căn bệnh này."
-
"Researchers conducted a research synthesis to evaluate the effectiveness of different interventions."
"Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một tổng hợp nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research synthesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research synthesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research synthesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Research synthesis (tổng hợp nghiên cứu) là một quá trình phức tạp hơn việc chỉ đơn giản là tóm tắt các nghiên cứu. Nó bao gồm việc đánh giá chất lượng của các nghiên cứu, xác định các mẫu và sự không nhất quán, và đưa ra những hiểu biết sâu sắc mới dựa trên bằng chứng tích lũy. Cần phân biệt với 'literature review' (tổng quan tài liệu) vốn có phạm vi rộng hơn và không nhất thiết phải tích hợp các phát hiện để đưa ra kết luận mới. 'Meta-analysis' là một loại hình tổng hợp nghiên cứu đặc biệt sử dụng các kỹ thuật thống kê để kết hợp dữ liệu từ nhiều nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Research synthesis of [topic]' chỉ đối tượng được tổng hợp. Ví dụ: 'a research synthesis of the effects of climate change'. 'Research synthesis on [topic]' cũng chỉ chủ đề, nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn về việc nghiên cứu tổng hợp xoay quanh chủ đề đó. Ví dụ: 'a research synthesis on renewable energy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research synthesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.