evidence-based practice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidence-based practice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng một cách tận tâm, rõ ràng và sáng suốt những bằng chứng tốt nhất hiện có trong việc đưa ra các quyết định về việc chăm sóc cá nhân.
Definition (English Meaning)
The conscientious, explicit, and judicious use of current best evidence in making decisions about the care of individuals.
Ví dụ Thực tế với 'Evidence-based practice'
-
"Evidence-based practice is essential for providing the best possible patient care."
"Thực hành dựa trên bằng chứng là điều cần thiết để cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tốt nhất có thể."
-
"The hospital implemented evidence-based practices to reduce infection rates."
"Bệnh viện đã triển khai các thực hành dựa trên bằng chứng để giảm tỷ lệ nhiễm trùng."
-
"Evidence-based practice requires clinicians to stay up-to-date on the latest research."
"Thực hành dựa trên bằng chứng đòi hỏi các bác sĩ lâm sàng phải cập nhật những nghiên cứu mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evidence-based practice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: evidence-based practice
- Adjective: evidence-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evidence-based practice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dựa vào bằng chứng khoa học đã được chứng minh, thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân, ý kiến chuyên gia hoặc truyền thống. Nó bao gồm việc tìm kiếm, đánh giá và áp dụng các nghiên cứu có chất lượng cao vào thực hành thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in evidence-based practice’ thường được dùng để chỉ việc áp dụng thực hành dựa trên bằng chứng vào một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Evidence-based practice in medicine'. ‘for evidence-based practice’ thường được dùng để nói về sự cần thiết hoặc lý do của việc sử dụng thực hành dựa trên bằng chứng. Ví dụ: 'Guidelines for evidence-based practice'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidence-based practice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.