residential development
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residential development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dự án hoặc quá trình xây dựng hoặc cải thiện nhà ở, thường liên quan đến nhiều đơn vị nhà ở.
Definition (English Meaning)
A project or process of building or improving housing, typically involving multiple dwellings.
Ví dụ Thực tế với 'Residential development'
-
"The new residential development will provide much-needed housing for the growing population."
"Khu dân cư mới sẽ cung cấp nhà ở rất cần thiết cho sự gia tăng dân số."
-
"The council approved plans for a large residential development on the outskirts of the city."
"Hội đồng đã phê duyệt kế hoạch cho một khu dân cư lớn ở vùng ngoại ô thành phố."
-
"The residential development includes a mix of apartments and townhouses."
"Khu dân cư bao gồm nhiều loại hình căn hộ và nhà phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Residential development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: residential development
- Adjective: residential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Residential development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, xây dựng và bất động sản. Nó đề cập đến việc phát triển khu dân cư mới hoặc cải tạo, mở rộng các khu dân cư hiện có. Nó bao gồm các loại hình nhà ở khác nhau như nhà ở độc lập, nhà phố, chung cư, v.v. Cần phân biệt với 'housing development' có nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả nhà ở xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (in a residential development): chỉ địa điểm bên trong một khu dân cư đang phát triển. 'of' (development of residential areas): chỉ sự phát triển của các khu dân cư nói chung. 'for' (residential development for families): chỉ mục đích của việc phát triển khu dân cư, ví dụ như dành cho gia đình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Residential development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.