(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commercial development
B2

commercial development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển thương mại khu phát triển thương mại xây dựng thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xây dựng hoặc tạo ra các cấu trúc và cơ sở hạ tầng cho mục đích thương mại, thường bao gồm các không gian bán lẻ, văn phòng hoặc công nghiệp.

Definition (English Meaning)

The process of building or creating structures and infrastructure for commercial purposes, often involving retail, office, or industrial spaces.

Ví dụ Thực tế với 'Commercial development'

  • "The new commercial development will bring many job opportunities to the area."

    "Khu phát triển thương mại mới sẽ mang lại nhiều cơ hội việc làm cho khu vực."

  • "The city council approved the plans for the commercial development."

    "Hội đồng thành phố đã phê duyệt các kế hoạch cho khu phát triển thương mại."

  • "Sustainable practices are increasingly important in commercial development."

    "Các hoạt động bền vững ngày càng trở nên quan trọng trong phát triển thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: development
  • Verb: develop
  • Adjective: commercial, developmental
  • Adverb: commercially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Bất động sản Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Commercial development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự phát triển kinh tế thông qua xây dựng và cải tạo các dự án thương mại. Nó khác với 'economic development' (phát triển kinh tế) ở chỗ tập trung cụ thể vào các dự án bất động sản và cơ sở hạ tầng thương mại. 'Industrial development' (phát triển công nghiệp) là một khía cạnh của 'commercial development'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in commercial development' chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực mà sự phát triển diễn ra. Ví dụ: 'Investment in commercial development'. 'of commercial development' thường chỉ bản chất hoặc loại của sự phát triển. Ví dụ: 'The impact of commercial development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial development'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city approves the zoning change, commercial development will increase property values.
Nếu thành phố chấp thuận thay đổi quy hoạch, phát triển thương mại sẽ làm tăng giá trị tài sản.
Phủ định
If we don't invest in sustainable practices, commercial development won't benefit the local environment.
Nếu chúng ta không đầu tư vào các hoạt động bền vững, phát triển thương mại sẽ không mang lại lợi ích cho môi trường địa phương.
Nghi vấn
Will the government offer incentives if commercial development occurs in the rural area?
Chính phủ có cung cấp các ưu đãi nếu phát triển thương mại xảy ra ở khu vực nông thôn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The commercial development is progressing rapidly, isn't it?
Sự phát triển thương mại đang tiến triển nhanh chóng, phải không?
Phủ định
That developmental project isn't commercially viable yet, is it?
Dự án phát triển đó vẫn chưa khả thi về mặt thương mại, phải không?
Nghi vấn
Commercial development will improve the local economy, won't it?
Phát triển thương mại sẽ cải thiện nền kinh tế địa phương, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)