(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respecting privacy
B2

respecting privacy

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tôn trọng quyền riêng tư đảm bảo tính riêng tư coi trọng quyền riêng tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respecting privacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự tôn trọng và tránh xâm phạm đời tư cá nhân hoặc thông tin bí mật của ai đó.

Definition (English Meaning)

Showing consideration for and avoiding intrusion into someone's personal life or confidential information.

Ví dụ Thực tế với 'Respecting privacy'

  • "The company is committed to respecting privacy when handling user data."

    "Công ty cam kết tôn trọng quyền riêng tư khi xử lý dữ liệu người dùng."

  • "Respecting privacy is crucial in journalism."

    "Tôn trọng quyền riêng tư là điều tối quan trọng trong ngành báo chí."

  • "The new law focuses on respecting privacy in online interactions."

    "Luật mới tập trung vào việc tôn trọng quyền riêng tư trong các tương tác trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respecting privacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respect, privacy
  • Verb: respect
  • Adjective: respectful, private
  • Adverb: respectfully, privately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

honoring confidentiality(tôn trọng tính bảo mật)
protecting personal information(bảo vệ thông tin cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

violating privacy(xâm phạm quyền riêng tư)
disregarding confidentiality(coi thường tính bảo mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Công nghệ thông tin Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Respecting privacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh hành động chủ động tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Nó thường liên quan đến việc tuân thủ các quy tắc, chính sách hoặc chuẩn mực đạo đức liên quan đến bảo mật thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

"Respecting privacy for" nhấn mạnh lý do của việc tôn trọng. Ví dụ: Respecting privacy for ethical reasons (Tôn trọng quyền riêng tư vì lý do đạo đức). "Respecting privacy of" nhấn mạnh đối tượng của việc tôn trọng. Ví dụ: Respecting privacy of customers (Tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respecting privacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)