protecting personal information
Động từ (ở dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protecting personal information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi các nguy cơ xâm hại hoặc truy cập trái phép.
Definition (English Meaning)
Keeping personal data safe from harm or unauthorized access.
Ví dụ Thực tế với 'Protecting personal information'
-
"Protecting personal information is crucial in the digital age."
"Bảo vệ thông tin cá nhân là vô cùng quan trọng trong thời đại số."
-
"Companies have a responsibility for protecting personal information."
"Các công ty có trách nhiệm bảo vệ thông tin cá nhân."
-
"New laws are aimed at protecting personal information online."
"Các luật mới hướng đến việc bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protecting personal information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: protect
- Adjective: personal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protecting personal information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở đây, 'protecting' là dạng V-ing của động từ 'protect', đóng vai trò như một danh động từ (gerund) trong cụm danh từ. Nó nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc là mục đích bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Protect from' được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn một tác nhân gây hại cụ thể tác động lên đối tượng được bảo vệ. Ví dụ: 'Protect data from cyberattacks'. 'Protect against' thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một lớp phòng thủ chung để chống lại một mối đe dọa. Ví dụ: 'Protect against data breaches'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protecting personal information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.