(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ web development
B2

web development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển web xây dựng trang web phát triển ứng dụng web
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo và duy trì các trang web; nó bao gồm các khía cạnh như thiết kế web, xuất bản web, lập trình web và quản lý cơ sở dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The process of creating and maintaining websites; it involves aspects such as web design, web publishing, web programming, and database management.

Ví dụ Thực tế với 'Web development'

  • "Web development is a rapidly evolving field with constantly emerging technologies."

    "Phát triển web là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng với các công nghệ liên tục nổi lên."

  • "She's taking a course in web development to learn how to build her own website."

    "Cô ấy đang tham gia một khóa học về phát triển web để học cách xây dựng trang web của riêng mình."

  • "The company specializes in web development for e-commerce businesses."

    "Công ty chuyên về phát triển web cho các doanh nghiệp thương mại điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Web development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: web development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

website development(phát triển trang web)
web engineering(kỹ thuật web)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Web development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'web development' thường được sử dụng để chỉ các công việc liên quan đến việc xây dựng các trang web cho internet (World Wide Web) hoặc một intranet (mạng nội bộ). Nó bao gồm cả front-end development (phát triển giao diện người dùng) và back-end development (phát triển phía máy chủ). Phân biệt với 'web design' (thiết kế web) là quá trình tạo ra giao diện trực quan của trang web, trong khi 'web development' bao gồm cả việc xây dựng các chức năng và logic hoạt động của trang web.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc công nghệ được sử dụng (ví dụ: 'a career in web development'). 'For' thường được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà việc phát triển web hướng tới (ví dụ: 'web development for mobile devices').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Web development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)