(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exclusive access
B2

exclusive access

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền truy cập độc quyền quyền truy cập đặc quyền quyền tiếp cận đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive access'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền hoặc khả năng được vào, sử dụng hoặc xem một cái gì đó không phải ai cũng có.

Definition (English Meaning)

The ability or right to enter, use, or view something that is not available to everyone.

Ví dụ Thực tế với 'Exclusive access'

  • "Members receive exclusive access to the online forum."

    "Các thành viên nhận được quyền truy cập độc quyền vào diễn đàn trực tuyến."

  • "The CEO has exclusive access to the confidential documents."

    "Tổng giám đốc có quyền truy cập độc quyền vào các tài liệu mật."

  • "Subscribers get exclusive access to new content."

    "Người đăng ký nhận được quyền truy cập độc quyền vào nội dung mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive access'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

VIP access(quyền truy cập VIP)
premium access(quyền truy cập cao cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường gặp trong kinh doanh công nghệ bất động sản ...)

Ghi chú Cách dùng 'Exclusive access'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến tính đặc quyền, chỉ những người hoặc nhóm cụ thể mới được hưởng quyền lợi này. Nó thường ám chỉ một sự ưu tiên, sự hạn chế về số lượng người được phép tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"Exclusive access to" dùng để chỉ đối tượng hoặc khu vực mà quyền truy cập đặc biệt được áp dụng. Ví dụ: "Exclusive access to the VIP lounge" (Quyền vào cửa đặc biệt phòng chờ VIP).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive access'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)