exclusive access
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive access'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền hoặc khả năng được vào, sử dụng hoặc xem một cái gì đó không phải ai cũng có.
Definition (English Meaning)
The ability or right to enter, use, or view something that is not available to everyone.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusive access'
-
"Members receive exclusive access to the online forum."
"Các thành viên nhận được quyền truy cập độc quyền vào diễn đàn trực tuyến."
-
"The CEO has exclusive access to the confidential documents."
"Tổng giám đốc có quyền truy cập độc quyền vào các tài liệu mật."
-
"Subscribers get exclusive access to new content."
"Người đăng ký nhận được quyền truy cập độc quyền vào nội dung mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive access'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusive access'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến tính đặc quyền, chỉ những người hoặc nhóm cụ thể mới được hưởng quyền lợi này. Nó thường ám chỉ một sự ưu tiên, sự hạn chế về số lượng người được phép tiếp cận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Exclusive access to" dùng để chỉ đối tượng hoặc khu vực mà quyền truy cập đặc biệt được áp dụng. Ví dụ: "Exclusive access to the VIP lounge" (Quyền vào cửa đặc biệt phòng chờ VIP).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive access'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.