(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public access
B2

public access

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền truy cập công cộng tiếp cận công khai khả năng tiếp cận cho công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public access'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tiếp cận hoặc sử dụng một địa điểm, dịch vụ, thông tin, v.v. cho công chúng.

Definition (English Meaning)

The ability of the public to approach or enter a place, use a service, view information, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Public access'

  • "The library provides public access to computers and the internet."

    "Thư viện cung cấp khả năng truy cập máy tính và internet cho công chúng."

  • "The park has public access from dawn until dusk."

    "Công viên mở cửa cho công chúng từ bình minh đến hoàng hôn."

  • "The government is committed to ensuring public access to healthcare."

    "Chính phủ cam kết đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public access'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public access
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Công nghệ Thư viện Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Public access'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public access' thường đề cập đến việc một nguồn lực hoặc dịch vụ nào đó được cung cấp cho tất cả mọi người, không bị hạn chế bởi các yếu tố như phí, tư cách thành viên, hoặc đặc quyền. Nó nhấn mạnh tính phổ quát và khả dụng cho toàn xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Access to' được sử dụng để chỉ khả năng tiếp cận một thứ cụ thể. Ví dụ: 'public access to information'. 'Access for' có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc tiếp cận. Ví dụ: 'public access for research purposes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public access'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)