restricted accounts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restricted accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài khoản bị hạn chế về quyền truy cập hoặc sử dụng.
Definition (English Meaning)
Accounts with limitations on access or usage.
Ví dụ Thực tế với 'Restricted accounts'
-
"These are restricted accounts, so you can't withdraw more than $500 per day."
"Đây là các tài khoản bị hạn chế, vì vậy bạn không thể rút quá 500 đô la mỗi ngày."
-
"Due to security concerns, the user's account was made a restricted account."
"Do lo ngại về vấn đề bảo mật, tài khoản của người dùng đã được chuyển thành tài khoản bị hạn chế."
-
"Restricted accounts are often used to prevent money laundering."
"Các tài khoản bị hạn chế thường được sử dụng để ngăn chặn rửa tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restricted accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: account
- Adjective: restricted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restricted accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính, ngân hàng, công nghệ thông tin hoặc các hệ thống bảo mật. 'Restricted' ở đây mang ý nghĩa bị giới hạn, kiểm soát chặt chẽ, không được tự do sử dụng như các tài khoản thông thường. Nó thường liên quan đến các biện pháp an ninh hoặc các quy định cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Restricted to' chỉ ra những gì tài khoản được giới hạn, ví dụ: 'restricted to certain transactions'. 'Restricted from' chỉ ra những gì tài khoản bị cấm làm, ví dụ: 'restricted from withdrawing large sums'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restricted accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.