(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evolutionary change
C1

evolutionary change

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thay đổi tiến hóa biến đổi tiến hóa quá trình tiến hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evolutionary change'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát triển hoặc thay đổi dần dần; một quá trình biến đổi hoặc sửa đổi theo thời gian.

Definition (English Meaning)

Gradual development or alteration; a process of transformation or modification over time.

Ví dụ Thực tế với 'Evolutionary change'

  • "The company underwent evolutionary change to adapt to the new market trends."

    "Công ty đã trải qua những thay đổi mang tính tiến hóa để thích ứng với xu hướng thị trường mới."

  • "The evolutionary change in technology has transformed the way we communicate."

    "Sự thay đổi tiến hóa trong công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp."

  • "Evolutionary change is a slow but continuous process."

    "Thay đổi tiến hóa là một quá trình chậm nhưng liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evolutionary change'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: evolution, change
  • Verb: evolve, change
  • Adjective: evolutionary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gradual change(thay đổi dần dần)
incremental change(thay đổi gia tăng)
progressive development(phát triển tiến bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

revolutionary change(thay đổi mang tính cách mạng)
sudden change(thay đổi đột ngột)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Evolutionary change'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'evolutionary change' thường được sử dụng để mô tả những biến đổi diễn ra một cách từ từ và liên tục, không phải là những thay đổi đột ngột hoặc mang tính cách mạng. Nó nhấn mạnh vào quá trình phát triển từng bước, có thể quan sát được trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sinh học, công nghệ, xã hội và văn hóa. So với 'revolutionary change' (thay đổi mang tính cách mạng), 'evolutionary change' chậm hơn và thường ít gây sốc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to of

in: 'evolutionary change in X' (thay đổi tiến hóa trong X, ví dụ: evolutionary change in species). to: 'evolutionary change to Y' (thay đổi tiến hóa dẫn đến Y, ví dụ: evolutionary change to a new system). of: 'evolutionary change of Z' (thay đổi tiến hóa của Z, ví dụ: evolutionary change of habits).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evolutionary change'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)