right to information
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right to information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền hợp pháp được tiếp cận thông tin do các cơ quan nhà nước nắm giữ.
Definition (English Meaning)
The legal right to access information held by public bodies.
Ví dụ Thực tế với 'Right to information'
-
"The right to information is essential for a transparent democracy."
"Quyền được thông tin là thiết yếu cho một nền dân chủ minh bạch."
-
"Many countries have laws protecting the right to information."
"Nhiều quốc gia có luật bảo vệ quyền được thông tin."
-
"Citizens can exercise their right to information by requesting documents from government agencies."
"Công dân có thể thực hiện quyền được thông tin của mình bằng cách yêu cầu tài liệu từ các cơ quan chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Right to information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: right, information
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Right to information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quyền của công dân trong việc yêu cầu và nhận thông tin từ chính phủ và các tổ chức công. Nó là một phần quan trọng của sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ. Khác với "freedom of information", "right to information" thường được hiểu là một quyền cơ bản được pháp luật bảo vệ, trong khi "freedom of information" có thể mang ý nghĩa rộng hơn về quyền tự do bày tỏ và tiếp cận thông tin nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Right to` được sử dụng để chỉ quyền đối với cái gì đó (ví dụ: quyền được thông tin). `Information on` được sử dụng để chỉ thông tin về một chủ đề cụ thể (ví dụ: thông tin về ngân sách). Ví dụ: 'The right to information on government spending is crucial for accountability.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Right to information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.