bellow
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bellow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng la hét, tiếng rống lớn và vang vọng, thường phát ra từ người hoặc động vật khi đau đớn hoặc tức giận.
Definition (English Meaning)
A deep roaring shout or sound, typically made by a person or animal in pain or anger.
Ví dụ Thực tế với 'Bellow'
-
"We could hear the bellow of the wounded animal from miles away."
"Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng rống của con vật bị thương từ hàng dặm."
-
"The farmer bellowed to his cows."
"Người nông dân hét lớn với đàn bò của mình."
-
"He bellowed with rage when he saw the damage."
"Anh ta rống lên giận dữ khi nhìn thấy thiệt hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bellow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bellow
- Verb: bellow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bellow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bellow' (danh từ) thường mang ý nghĩa về một âm thanh rất lớn, mạnh mẽ và thường không dễ chịu. Nó nhấn mạnh tính chất âm vang và sự khó chịu của âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của tiếng rống. Ví dụ: 'the bellow of a bull' (tiếng rống của một con bò).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bellow'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The angry coach is bellowing at the players right now.
|
Huấn luyện viên giận dữ đang hét vào mặt các cầu thủ ngay bây giờ. |
| Phủ định |
The opera singer is not bellowing during this delicate passage.
|
Ca sĩ opera không gào thét trong đoạn nhạc tinh tế này. |
| Nghi vấn |
Is the drill sergeant bellowing orders to the recruits?
|
Phải chăng trung sĩ đang hét ra lệnh cho tân binh? |