(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bellow
B2

bellow

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hét lớn rống lên la lớn gào thét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bellow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng la hét, tiếng rống lớn và vang vọng, thường phát ra từ người hoặc động vật khi đau đớn hoặc tức giận.

Definition (English Meaning)

A deep roaring shout or sound, typically made by a person or animal in pain or anger.

Ví dụ Thực tế với 'Bellow'

  • "We could hear the bellow of the wounded animal from miles away."

    "Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng rống của con vật bị thương từ hàng dặm."

  • "The farmer bellowed to his cows."

    "Người nông dân hét lớn với đàn bò của mình."

  • "He bellowed with rage when he saw the damage."

    "Anh ta rống lên giận dữ khi nhìn thấy thiệt hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bellow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bellow
  • Verb: bellow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

roar(tiếng gầm, tiếng rống)
shout(hét lớn)
yell(la hét)
bawl(khóc rống lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

whisper(thì thầm)
murmur(nói thầm)

Từ liên quan (Related Words)

amplifier(bộ khuếch đại)
volume(âm lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Bellow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bellow' (danh từ) thường mang ý nghĩa về một âm thanh rất lớn, mạnh mẽ và thường không dễ chịu. Nó nhấn mạnh tính chất âm vang và sự khó chịu của âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của tiếng rống. Ví dụ: 'the bellow of a bull' (tiếng rống của một con bò).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bellow'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The angry coach is bellowing at the players right now.
Huấn luyện viên giận dữ đang hét vào mặt các cầu thủ ngay bây giờ.
Phủ định
The opera singer is not bellowing during this delicate passage.
Ca sĩ opera không gào thét trong đoạn nhạc tinh tế này.
Nghi vấn
Is the drill sergeant bellowing orders to the recruits?
Phải chăng trung sĩ đang hét ra lệnh cho tân binh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)