(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roaring
B2

roaring

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gầm rú rầm rộ vang dội rực cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roaring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất ồn ào; tạo ra âm thanh lớn, sâu.

Definition (English Meaning)

Very loud; making a loud, deep sound.

Ví dụ Thực tế với 'Roaring'

  • "The roaring fire kept us warm all night."

    "Ngọn lửa rực cháy giữ ấm cho chúng tôi suốt đêm."

  • "The roaring waves crashed against the shore."

    "Những con sóng gầm thét vỗ vào bờ."

  • "The crowd gave the band a roaring ovation."

    "Đám đông dành cho ban nhạc một tràng pháo tay vang dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roaring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: roar
  • Adjective: roaring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

quiet(yên tĩnh)
failing(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

loud(ồn ào)
sound(âm thanh)
success(thành công)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Roaring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả âm thanh lớn và mạnh mẽ, như tiếng gầm của động vật, tiếng gió lớn hoặc tiếng cười sảng khoái. Khác với 'loud' chỉ đơn thuần là to, 'roaring' mang tính chất mạnh mẽ và vang dội hơn. Nó cũng có thể dùng để chỉ sự thịnh vượng lớn, như trong cụm 'the roaring twenties'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roaring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)