roaring
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roaring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất ồn ào; tạo ra âm thanh lớn, sâu.
Definition (English Meaning)
Very loud; making a loud, deep sound.
Ví dụ Thực tế với 'Roaring'
-
"The roaring fire kept us warm all night."
"Ngọn lửa rực cháy giữ ấm cho chúng tôi suốt đêm."
-
"The roaring waves crashed against the shore."
"Những con sóng gầm thét vỗ vào bờ."
-
"The crowd gave the band a roaring ovation."
"Đám đông dành cho ban nhạc một tràng pháo tay vang dội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roaring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: roar
- Adjective: roaring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roaring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả âm thanh lớn và mạnh mẽ, như tiếng gầm của động vật, tiếng gió lớn hoặc tiếng cười sảng khoái. Khác với 'loud' chỉ đơn thuần là to, 'roaring' mang tính chất mạnh mẽ và vang dội hơn. Nó cũng có thể dùng để chỉ sự thịnh vượng lớn, như trong cụm 'the roaring twenties'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roaring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.