role profile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Role profile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu mô tả trách nhiệm, kỹ năng, trình độ và mục tiêu liên quan đến một công việc hoặc vị trí cụ thể trong một tổ chức.
Definition (English Meaning)
A document outlining the responsibilities, skills, qualifications, and objectives associated with a specific job or position within an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Role profile'
-
"The role profile for the marketing manager outlined the need for strong communication and leadership skills."
"Bản mô tả công việc cho vị trí quản lý marketing đã nêu bật sự cần thiết của kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo mạnh mẽ."
-
"Before applying, review the role profile to ensure you meet the required qualifications."
"Trước khi nộp đơn, hãy xem xét bản mô tả công việc để đảm bảo bạn đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết."
-
"The HR department uses role profiles to ensure fair and consistent hiring practices."
"Bộ phận nhân sự sử dụng bản mô tả công việc để đảm bảo các quy trình tuyển dụng công bằng và nhất quán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Role profile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: role profile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Role profile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Role profile nhấn mạnh vào việc cung cấp một cái nhìn toàn diện về một vai trò cụ thể, không chỉ mô tả công việc mà còn chỉ ra những yêu cầu và kỳ vọng để thành công trong vai trò đó. Nó chi tiết hơn một job description thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Role profile for' dùng để chỉ role profile được tạo ra dành cho vị trí cụ thể nào. 'Role profile as' ít phổ biến hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh so sánh vai trò này với vai trò khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Role profile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.