rolling mill
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rolling mill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà máy hoặc máy móc để cán kim loại thành tấm hoặc các hình dạng khác.
Definition (English Meaning)
A factory or machine for rolling metal into sheets or other shapes.
Ví dụ Thực tế với 'Rolling mill'
-
"The steel was processed in a modern rolling mill."
"Thép được gia công trong một nhà máy cán hiện đại."
-
"The new rolling mill significantly increased production capacity."
"Nhà máy cán mới đã tăng đáng kể năng lực sản xuất."
-
"Operators must follow safety procedures when working near the rolling mill."
"Các công nhân vận hành phải tuân thủ quy trình an toàn khi làm việc gần nhà máy cán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rolling mill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rolling mill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rolling mill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'rolling mill' thường được sử dụng để chỉ cả quá trình cán kim loại và nhà máy/máy móc thực hiện quá trình đó. Nó đề cập đến một tổ hợp các cuộn (rolls) được sử dụng để biến đổi hình dạng của kim loại, thường là để giảm độ dày và tăng chiều dài. Các loại rolling mill khác nhau được sử dụng cho các loại kim loại khác nhau và các hình dạng sản phẩm khác nhau. Ví dụ, bloom mill được dùng để cán phôi lớn, còn strip mill được dùng để cán dải thép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The steel is processed in a rolling mill.' (diễn tả địa điểm). 'He works at a rolling mill.' (diễn tả địa điểm làm việc). 'This rolling mill is used for aluminum.' (diễn tả mục đích).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rolling mill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.