(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rolling mill
B2

rolling mill

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy cán máy cán xưởng cán thép (nếu là cán thép)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rolling mill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà máy hoặc máy móc để cán kim loại thành tấm hoặc các hình dạng khác.

Definition (English Meaning)

A factory or machine for rolling metal into sheets or other shapes.

Ví dụ Thực tế với 'Rolling mill'

  • "The steel was processed in a modern rolling mill."

    "Thép được gia công trong một nhà máy cán hiện đại."

  • "The new rolling mill significantly increased production capacity."

    "Nhà máy cán mới đã tăng đáng kể năng lực sản xuất."

  • "Operators must follow safety procedures when working near the rolling mill."

    "Các công nhân vận hành phải tuân thủ quy trình an toàn khi làm việc gần nhà máy cán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rolling mill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rolling mill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

roller mill(máy cán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật luyện kim Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Rolling mill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'rolling mill' thường được sử dụng để chỉ cả quá trình cán kim loại và nhà máy/máy móc thực hiện quá trình đó. Nó đề cập đến một tổ hợp các cuộn (rolls) được sử dụng để biến đổi hình dạng của kim loại, thường là để giảm độ dày và tăng chiều dài. Các loại rolling mill khác nhau được sử dụng cho các loại kim loại khác nhau và các hình dạng sản phẩm khác nhau. Ví dụ, bloom mill được dùng để cán phôi lớn, còn strip mill được dùng để cán dải thép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at for

Ví dụ: 'The steel is processed in a rolling mill.' (diễn tả địa điểm). 'He works at a rolling mill.' (diễn tả địa điểm làm việc). 'This rolling mill is used for aluminum.' (diễn tả mục đích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rolling mill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)