rootedness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rootedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái gắn bó sâu sắc với một địa điểm, nền văn hóa hoặc cộng đồng cụ thể; cảm giác thuộc về và ổn định.
Definition (English Meaning)
The state of being deeply connected to a particular place, culture, or community; a sense of belonging and stability.
Ví dụ Thực tế với 'Rootedness'
-
"Her rootedness in the local community was evident in her tireless efforts to preserve its traditions."
"Sự gắn bó sâu sắc của cô ấy với cộng đồng địa phương thể hiện rõ qua những nỗ lực không mệt mỏi của cô để bảo tồn các truyền thống của nó."
-
"The novel explores the importance of rootedness for personal well-being."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá tầm quan trọng của sự gắn bó đối với hạnh phúc cá nhân."
-
"Immigration can challenge one's sense of rootedness."
"Nhập cư có thể thách thức cảm giác gắn bó của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rootedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rootedness
- Adjective: rooted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rootedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rootedness ám chỉ một sự kết nối sâu sắc và lâu dài, thường mang tính cảm xúc và tinh thần. Nó khác với 'attachment' (sự gắn bó) ở chỗ 'rootedness' nhấn mạnh sự ổn định và thuộc về lâu dài hơn. So với 'belonging' (sự thuộc về), 'rootedness' hàm ý một quá trình hình thành và phát triển mối liên hệ, chứ không chỉ đơn thuần là cảm giác được chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Rootedness in [place/culture]:** Chỉ sự gắn bó sâu sắc với một địa điểm hoặc nền văn hóa cụ thể.
* **Rootedness to [something]:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự gắn bó với một ý tưởng, niềm tin hoặc giá trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rootedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.