pulley
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulley'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bánh xe có rãnh xung quanh vành mà một sợi dây đi qua. Nó có tác dụng thay đổi hướng của lực tác dụng lên dây và được sử dụng để nâng vật nặng.
Definition (English Meaning)
A wheel with a grooved rim around which a cord passes. It acts to change the direction of a force applied to the cord and is used to raise heavy objects.
Ví dụ Thực tế với 'Pulley'
-
"They used a pulley to lift the heavy engine block."
"Họ đã sử dụng một ròng rọc để nâng khối động cơ nặng."
-
"The rope ran smoothly through the pulley."
"Sợi dây chạy trơn tru qua ròng rọc."
-
"A simple pulley system can make lifting heavy objects much easier."
"Một hệ thống ròng rọc đơn giản có thể giúp việc nâng vật nặng trở nên dễ dàng hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pulley'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pulley
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pulley'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pulley thường được sử dụng trong các hệ thống ròng rọc (pulley systems) để tăng lợi thế cơ học. Sự khác biệt giữa một 'pulley' và một 'block and tackle' là 'block and tackle' đề cập đến một hệ thống nhiều ròng rọc phối hợp với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a pulley' chỉ vị trí của thứ gì đó nằm trên ròng rọc. 'over a pulley' chỉ sự di chuyển của dây qua ròng rọc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulley'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pulley system is used to lift heavy objects.
|
Hệ thống ròng rọc được sử dụng để nâng vật nặng. |
| Phủ định |
The pulley was not installed correctly, so the load could not be lifted.
|
Ròng rọc không được lắp đặt đúng cách, vì vậy tải trọng không thể nâng lên được. |
| Nghi vấn |
Will the pulley be replaced before the next shipment?
|
Ròng rọc sẽ được thay thế trước chuyến hàng tiếp theo chứ? |