ruling group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruling group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người nắm giữ quyền lực và đưa ra các quyết định trong một quốc gia, tổ chức, v.v.
Definition (English Meaning)
A group of people who hold power and make decisions in a country, organization, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Ruling group'
-
"The ruling group has been criticized for its lack of transparency."
"Nhóm cầm quyền đã bị chỉ trích vì thiếu minh bạch."
-
"The ruling group implemented new economic reforms."
"Nhóm cầm quyền đã thực hiện các cải cách kinh tế mới."
-
"The power of the ruling group is being challenged by the opposition."
"Quyền lực của nhóm cầm quyền đang bị thách thức bởi phe đối lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruling group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ruling group
- Adjective: ruling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruling group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'ruling group' thường được sử dụng để mô tả một nhóm người, thường là các chính trị gia, quan chức hoặc thành viên của một đảng phái, những người có quyền lực thực tế trong việc quản lý và kiểm soát một quốc gia hoặc tổ chức. Nó thường ám chỉ sự tập trung quyền lực trong tay một số ít người, có thể thông qua bầu cử, kế vị, hoặc các phương tiện khác. Sự khác biệt với 'government' nằm ở chỗ 'ruling group' có thể ám chỉ một nhóm nhỏ hơn, có thể không phải là toàn bộ chính phủ, nhưng vẫn có ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính trị. Khác với 'elite', 'ruling group' nhấn mạnh vào việc thực thi quyền lực và đưa ra quyết định, trong khi 'elite' chỉ đơn giản đề cập đến những người có địa vị cao trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Ví dụ, 'the role of the ruling group in the country's economic policy'.
* of: Ví dụ, 'the members of the ruling group'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruling group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.