(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruses
C1

ruses

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thủ đoạn mưu mẹo trò bịp kế hoạch lừa bịp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thủ đoạn, mẹo mực được sử dụng để lừa dối ai đó.

Definition (English Meaning)

Tricks that are used to deceive someone.

Ví dụ Thực tế với 'Ruses'

  • "It was just a ruse to distract her."

    "Đó chỉ là một thủ đoạn để đánh lạc hướng cô ấy."

  • "The general used a clever ruse to fool the enemy."

    "Vị tướng đã sử dụng một thủ đoạn khéo léo để đánh lừa kẻ thù."

  • "They employed a ruse to gain access to the building."

    "Họ đã sử dụng một mưu mẹo để có được quyền vào tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruses'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
truth(sự thật)
candor(sự thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

ploy(mưu mẹo)
hoax(trò bịp bợm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến thuật Ngoại giao Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Ruses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ruse' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xảo quyệt và cố ý che giấu sự thật. Nó khác với 'trick' ở chỗ 'trick' có thể mang tính chất vô hại hoặc giải trí. 'Deception' là một từ rộng hơn, bao gồm mọi hành động lừa dối, trong khi 'ruse' chỉ là một loại cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Sử dụng 'by' để chỉ phương tiện thực hiện thủ đoạn (e.g., win by ruse). Sử dụng 'with' để mô tả cái gì đó được trang bị với thủ đoạn (e.g., filled with ruse).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)