(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rust susceptibility
C1

rust susceptibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng dễ bị rỉ sét tính dễ bị rỉ sét mức độ nhạy cảm với rỉ sét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rust susceptibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà một vật liệu dễ bị ảnh hưởng bởi rỉ sét; xu hướng của vật liệu bị ăn mòn do quá trình oxy hóa khi tiếp xúc với độ ẩm và oxy.

Definition (English Meaning)

The degree to which a material is likely to be affected by rust; the tendency of a material to corrode due to oxidation when exposed to moisture and oxygen.

Ví dụ Thực tế với 'Rust susceptibility'

  • "The rust susceptibility of this new alloy is significantly lower than that of traditional steel."

    "Khả năng bị rỉ sét của hợp kim mới này thấp hơn đáng kể so với thép truyền thống."

  • "Proper coating can reduce the rust susceptibility of metal structures."

    "Lớp phủ thích hợp có thể làm giảm khả năng bị rỉ sét của các cấu trúc kim loại."

  • "The farmer was concerned about the rust susceptibility of his wheat crop."

    "Người nông dân lo ngại về khả năng lúa mì của mình bị bệnh gỉ sắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rust susceptibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corrosion vulnerability(khả năng dễ bị ăn mòn)
rust proneness(tính dễ bị rỉ sét)

Trái nghĩa (Antonyms)

rust resistance(khả năng chống rỉ sét)
corrosion resistance(khả năng chống ăn mòn)

Từ liên quan (Related Words)

oxidation(sự oxy hóa)
corrosion(sự ăn mòn)
alloy(hợp kim)
steel(thép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Rust susceptibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các loại kim loại khác nhau và khả năng chống lại sự hình thành rỉ sét của chúng. 'Susceptibility' ở đây nhấn mạnh tính chất dễ bị ảnh hưởng, chứ không phải là đã bị ảnh hưởng. Nó thường được dùng trong các báo cáo kỹ thuật, nghiên cứu khoa học hoặc các tài liệu liên quan đến bảo trì và độ bền của vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Susceptibility to' được dùng để chỉ tác nhân hoặc điều kiện gây ra sự dễ bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'Rust susceptibility to salt water is high.' (Khả năng bị rỉ sét khi tiếp xúc với nước muối cao.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rust susceptibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)