rust resistance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rust resistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một vật liệu chống lại hoặc ngăn chặn sự hình thành của rỉ sét.
Definition (English Meaning)
The ability of a material to withstand or prevent the formation of rust.
Ví dụ Thực tế với 'Rust resistance'
-
"The car manufacturer uses a special coating to ensure rust resistance."
"Nhà sản xuất ô tô sử dụng một lớp phủ đặc biệt để đảm bảo khả năng chống rỉ sét."
-
"The improved rust resistance of the new alloy makes it ideal for marine applications."
"Khả năng chống rỉ sét được cải thiện của hợp kim mới khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải."
-
"The paint provides rust resistance for up to 5 years."
"Loại sơn này có khả năng chống rỉ sét lên đến 5 năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rust resistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resistance
- Adjective: rust-resistant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rust resistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các loại vật liệu, lớp phủ hoặc quy trình sản xuất được thiết kế để kéo dài tuổi thọ của kim loại bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn. 'Rust resistance' nhấn mạnh đặc tính vốn có của vật liệu hoặc quy trình. Khác với 'rust prevention', tập trung vào các biện pháp chủ động ngăn chặn rỉ sét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resistance to' được sử dụng để chỉ những gì vật liệu chống lại. Ví dụ: 'This steel has high resistance to corrosion.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rust resistance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.