safe and sound
Idiom/PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safe and sound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bình an vô sự, an toàn và khỏe mạnh
Ví dụ Thực tế với 'Safe and sound'
-
"After the storm, we were relieved to find our cat safe and sound."
"Sau cơn bão, chúng tôi rất nhẹ nhõm khi thấy con mèo của mình bình an vô sự."
-
"The children returned from the camping trip safe and sound."
"Bọn trẻ trở về từ chuyến đi cắm trại bình an vô sự."
-
"The package arrived safe and sound despite the long journey."
"Gói hàng đến nơi an toàn mặc dù hành trình dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safe and sound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safe and sound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
This idiom is commonly used after a period of danger or when someone has been missing. It emphasizes that the person or thing not only avoided injury but is also in good health or condition.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safe and sound'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They arrived home safe and sound after the long journey.
|
Họ về đến nhà bình an vô sự sau một chuyến đi dài. |
| Phủ định |
They didn't arrive home safe and sound; the storm delayed them.
|
Họ đã không về đến nhà bình an vô sự; cơn bão đã trì hoãn họ. |
| Nghi vấn |
Did they arrive home safe and sound after the earthquake?
|
Họ đã về đến nhà bình an vô sự sau trận động đất chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were arriving home safe and sound after the long journey.
|
Họ đã về đến nhà bình an vô sự sau một chuyến đi dài. |
| Phủ định |
The storm was not letting up, so the sailors were not arriving at the harbor safe and sound.
|
Cơn bão không hề giảm bớt, vì vậy các thủy thủ đã không đến được bến cảng một cách an toàn. |
| Nghi vấn |
Were the children arriving safe and sound after their hiking trip?
|
Những đứa trẻ có về đến nơi an toàn sau chuyến đi bộ đường dài của chúng không? |