(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ safe and sound
B1

safe and sound

Idiom/Phrase

Nghĩa tiếng Việt

bình an vô sự mẹ tròn con vuông (chỉ dùng trong trường hợp sinh nở) an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safe and sound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bình an vô sự, an toàn và khỏe mạnh

Definition (English Meaning)

unharmed; without injury

Ví dụ Thực tế với 'Safe and sound'

  • "After the storm, we were relieved to find our cat safe and sound."

    "Sau cơn bão, chúng tôi rất nhẹ nhõm khi thấy con mèo của mình bình an vô sự."

  • "The children returned from the camping trip safe and sound."

    "Bọn trẻ trở về từ chuyến đi cắm trại bình an vô sự."

  • "The package arrived safe and sound despite the long journey."

    "Gói hàng đến nơi an toàn mặc dù hành trình dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Safe and sound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

safe and well(an toàn và khỏe mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Safe and sound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

This idiom is commonly used after a period of danger or when someone has been missing. It emphasizes that the person or thing not only avoided injury but is also in good health or condition.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Safe and sound'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They arrived home safe and sound after the long journey.
Họ về đến nhà bình an vô sự sau một chuyến đi dài.
Phủ định
They didn't arrive home safe and sound; the storm delayed them.
Họ đã không về đến nhà bình an vô sự; cơn bão đã trì hoãn họ.
Nghi vấn
Did they arrive home safe and sound after the earthquake?
Họ đã về đến nhà bình an vô sự sau trận động đất chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were arriving home safe and sound after the long journey.
Họ đã về đến nhà bình an vô sự sau một chuyến đi dài.
Phủ định
The storm was not letting up, so the sailors were not arriving at the harbor safe and sound.
Cơn bão không hề giảm bớt, vì vậy các thủy thủ đã không đến được bến cảng một cách an toàn.
Nghi vấn
Were the children arriving safe and sound after their hiking trip?
Những đứa trẻ có về đến nơi an toàn sau chuyến đi bộ đường dài của chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)