(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ out of danger
B1

out of danger

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

qua cơn nguy hiểm thoát khỏi nguy hiểm hết nguy kịch an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out of danger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn trong tình huống nguy hiểm; an toàn khỏi nguy hại.

Definition (English Meaning)

No longer in a dangerous situation; safe from harm.

Ví dụ Thực tế với 'Out of danger'

  • "The doctor said the patient is now out of danger."

    "Bác sĩ nói rằng bệnh nhân giờ đã qua cơn nguy kịch."

  • "After the surgery, the patient was finally out of danger."

    "Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân cuối cùng cũng đã qua cơn nguy hiểm."

  • "The hikers were out of danger once they reached the shelter."

    "Những người đi bộ đường dài đã hết nguy hiểm khi họ đến được nơi trú ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Out of danger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Out of danger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một người hoặc vật đã thoát khỏi một tình huống đe dọa đến sự an toàn hoặc tính mạng. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ trạng thái nguy hiểm sang trạng thái an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng với 'from', nó thường đi kèm với một yếu tố gây nguy hiểm cụ thể đã được tránh khỏi (ví dụ: 'out of danger from the fire').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Out of danger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)