out of danger
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out of danger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn trong tình huống nguy hiểm; an toàn khỏi nguy hại.
Ví dụ Thực tế với 'Out of danger'
-
"The doctor said the patient is now out of danger."
"Bác sĩ nói rằng bệnh nhân giờ đã qua cơn nguy kịch."
-
"After the surgery, the patient was finally out of danger."
"Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân cuối cùng cũng đã qua cơn nguy hiểm."
-
"The hikers were out of danger once they reached the shelter."
"Những người đi bộ đường dài đã hết nguy hiểm khi họ đến được nơi trú ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Out of danger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Out of danger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một người hoặc vật đã thoát khỏi một tình huống đe dọa đến sự an toàn hoặc tính mạng. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ trạng thái nguy hiểm sang trạng thái an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'from', nó thường đi kèm với một yếu tố gây nguy hiểm cụ thể đã được tránh khỏi (ví dụ: 'out of danger from the fire').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Out of danger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.