safe sex
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safe sex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan hệ tình dục trong đó các biện pháp được thực hiện để tránh lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) và mang thai ngoài ý muốn.
Definition (English Meaning)
Sexual activity in which measures are taken to avoid the transmission of sexually transmitted infections (STIs) and unintended pregnancy.
Ví dụ Thực tế với 'Safe sex'
-
"Public health campaigns promote safe sex to reduce the spread of HIV."
"Các chiến dịch y tế công cộng thúc đẩy tình dục an toàn để giảm sự lây lan của HIV."
-
"It is important to practice safe sex to prevent STIs."
"Điều quan trọng là phải thực hành tình dục an toàn để ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục."
-
"Safe sex education is crucial for young people."
"Giáo dục về tình dục an toàn là rất quan trọng đối với những người trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safe sex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: safe sex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safe sex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'safe sex' nhấn mạnh đến việc giảm thiểu rủi ro, chứ không phải loại bỏ hoàn toàn. Nó thường bao gồm việc sử dụng bao cao su, xét nghiệm STI thường xuyên và trao đổi cởi mở với bạn tình về sức khỏe tình dục của mình. Nó khác với 'abstinence' (kiêng cữ) là phương pháp duy nhất chắc chắn ngăn ngừa STI và mang thai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'safe sex about' thường được sử dụng để thảo luận về các biện pháp an toàn cụ thể. Ví dụ: 'The presentation was about safe sex practices.' 'safe sex on' hiếm khi được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safe sex'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had practiced safe sex, they would have avoided the risk of infection.
|
Nếu họ đã thực hành tình dục an toàn, họ đã tránh được nguy cơ lây nhiễm. |
| Phủ định |
If he hadn't ignored safe sex guidelines, he wouldn't have contracted a sexually transmitted disease.
|
Nếu anh ấy không bỏ qua các hướng dẫn về tình dục an toàn, anh ấy đã không mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục. |
| Nghi vấn |
Would she have felt more secure if they had discussed safe sex before becoming intimate?
|
Cô ấy có cảm thấy an tâm hơn không nếu họ đã thảo luận về tình dục an toàn trước khi trở nên thân mật? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to be less aware of safe sex practices.
|
Mọi người từng ít nhận thức về các biện pháp quan hệ tình dục an toàn hơn. |
| Phủ định |
He didn't use to prioritize safe sex, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không ưu tiên quan hệ tình dục an toàn, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to talk about safe sex in schools?
|
Có phải họ đã từng nói về tình dục an toàn ở trường học không? |