(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprotected sex
B2

unprotected sex

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ tình dục không an toàn tình dục không an toàn quan hệ không bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprotected sex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan hệ tình dục không sử dụng bất kỳ biện pháp bảo vệ nào như bao cao su hoặc thuốc tránh thai để phòng tránh thai hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).

Definition (English Meaning)

Sexual intercourse without any barrier method of contraception to protect against pregnancy or sexually transmitted infections (STIs).

Ví dụ Thực tế với 'Unprotected sex'

  • "Unprotected sex can lead to STIs and unwanted pregnancies."

    "Quan hệ tình dục không an toàn có thể dẫn đến các bệnh lây truyền qua đường tình dục và mang thai ngoài ý muốn."

  • "She got pregnant after having unprotected sex."

    "Cô ấy mang thai sau khi quan hệ tình dục không an toàn."

  • "It's important to use protection to avoid unprotected sex."

    "Điều quan trọng là sử dụng biện pháp bảo vệ để tránh quan hệ tình dục không an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprotected sex'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe sinh sản

Ghi chú Cách dùng 'Unprotected sex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, giáo dục giới tính và các thảo luận về sức khỏe sinh sản. Nó nhấn mạnh nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) và mang thai ngoài ý muốn. Cần phân biệt với 'safe sex' (tình dục an toàn), là quan hệ tình dục có sử dụng biện pháp bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about after

Khi sử dụng 'about', ta thường đề cập đến việc thảo luận, lo ngại về unprotected sex (ví dụ: talk about unprotected sex). Khi dùng 'after', ta đề cập đến các biện pháp sau khi quan hệ tình dục không an toàn (ví dụ: get tested after unprotected sex).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprotected sex'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unprotected sex is more dangerous than driving without a seatbelt.
Quan hệ tình dục không an toàn nguy hiểm hơn lái xe mà không thắt dây an toàn.
Phủ định
Unprotected sex is not as safe as using condoms.
Quan hệ tình dục không an toàn không an toàn bằng sử dụng bao cao su.
Nghi vấn
Is unprotected sex the most irresponsible decision you can make regarding your health?
Quan hệ tình dục không an toàn có phải là quyết định vô trách nhiệm nhất mà bạn có thể đưa ra liên quan đến sức khỏe của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)