(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protected sex
B2

protected sex

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ tình dục an toàn tình dục an toàn quan hệ tình dục có bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protected sex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan hệ tình dục có bảo vệ, tức là quan hệ tình dục sử dụng các biện pháp phòng tránh thai và/hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).

Definition (English Meaning)

Sexual intercourse with measures taken to prevent pregnancy and/or sexually transmitted infections (STIs).

Ví dụ Thực tế với 'Protected sex'

  • "Using condoms is a form of protected sex."

    "Sử dụng bao cao su là một hình thức quan hệ tình dục an toàn."

  • "Doctors recommend protected sex to prevent STIs."

    "Các bác sĩ khuyến cáo quan hệ tình dục an toàn để phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục."

  • "Protected sex is essential for responsible sexual health."

    "Quan hệ tình dục an toàn là điều cần thiết để có sức khỏe tình dục có trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protected sex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: N/A (cụm danh từ)
  • Verb: N/A
  • Adjective: protected
  • Adverb: N/A
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe sinh sản

Ghi chú Cách dùng 'Protected sex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các biện pháp an toàn trong quan hệ tình dục để bảo vệ sức khỏe của bản thân và bạn tình. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục sức khỏe, tư vấn y tế, và thảo luận về sức khỏe sinh sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding

Khi sử dụng 'about' hoặc 'regarding', thường là trong ngữ cảnh thảo luận hoặc giáo dục về protected sex, ví dụ: 'We need to educate young people about protected sex.' ('Chúng ta cần giáo dục giới trẻ về quan hệ tình dục an toàn.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protected sex'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People generally understand that protected sex is a responsible choice.
Mọi người thường hiểu rằng quan hệ tình dục an toàn là một lựa chọn có trách nhiệm.
Phủ định
Under no circumstances should unprotected sex be considered acceptable.
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, quan hệ tình dục không an toàn không nên được coi là chấp nhận được.
Nghi vấn
Were protected sexual practices more widely adopted, would the rates of STIs decrease?
Nếu các biện pháp tình dục an toàn được áp dụng rộng rãi hơn, liệu tỷ lệ mắc bệnh STI có giảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)