(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sales cycle
B2

sales cycle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chu trình bán hàng vòng đời bán hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales cycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình mà một công ty sử dụng để biến một khách hàng tiềm năng thành một giao dịch mua bán cuối cùng.

Definition (English Meaning)

The process a company uses to turn a potential customer into a final sale.

Ví dụ Thực tế với 'Sales cycle'

  • "Understanding the sales cycle is crucial for sales success."

    "Hiểu rõ chu trình bán hàng là rất quan trọng để đạt được thành công trong bán hàng."

  • "The company shortened its sales cycle by implementing a new CRM system."

    "Công ty đã rút ngắn chu trình bán hàng bằng cách triển khai một hệ thống CRM mới."

  • "Analyzing the sales cycle helps identify bottlenecks in the sales process."

    "Phân tích chu trình bán hàng giúp xác định các điểm nghẽn trong quy trình bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sales cycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sales cycle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sales process(quy trình bán hàng)
buying cycle(chu trình mua hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sales cycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chu trình bán hàng mô tả các bước từ khi một khách hàng tiềm năng được xác định đến khi giao dịch bán hàng hoàn tất. Nó bao gồm các giai đoạn như tìm kiếm khách hàng tiềm năng, tiếp cận, trình bày sản phẩm, xử lý phản đối, chốt giao dịch và theo dõi sau bán hàng. Sự hiệu quả của chu trình bán hàng ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của công ty. Các yếu tố ảnh hưởng đến chu trình bán hàng bao gồm chất lượng sản phẩm, giá cả, chiến lược marketing và kỹ năng bán hàng của nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through in

Ví dụ: 'go through the sales cycle' (trải qua chu trình bán hàng); 'in the sales cycle' (trong chu trình bán hàng). Giới từ 'through' nhấn mạnh việc đi qua toàn bộ các giai đoạn. Giới từ 'in' chỉ vị trí tương đối của một hoạt động hoặc sự kiện trong chu trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales cycle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)