(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scandinavian design
B2

scandinavian design

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế Scandinavia phong cách thiết kế Bắc Âu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scandinavian design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào thiết kế đặc trưng bởi sự đơn giản, tối giản, tính năng và tập trung vào các vật liệu tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A design movement characterized by simplicity, minimalism, functionality, and a focus on natural materials.

Ví dụ Thực tế với 'Scandinavian design'

  • "Scandinavian design is popular for its simplicity and functionality."

    "Thiết kế Scandinavian phổ biến vì sự đơn giản và tính năng của nó."

  • "Many homes feature Scandinavian design elements like light wood floors and minimalist furniture."

    "Nhiều ngôi nhà có các yếu tố thiết kế Scandinavian như sàn gỗ sáng màu và đồ nội thất tối giản."

  • "Scandinavian design principles can be applied to various fields, from furniture to architecture."

    "Các nguyên tắc thiết kế Scandinavian có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đồ nội thất đến kiến trúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scandinavian design'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nordic design(thiết kế Bắc Âu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Scandinavian design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scandinavian design nhấn mạnh tính thực dụng và vẻ đẹp của sự đơn giản. Phong cách này thường sử dụng các vật liệu tự nhiên như gỗ, da, và vải lanh, kết hợp với màu sắc trung tính và ánh sáng tự nhiên. Nó khác biệt với các phong cách thiết kế phức tạp hơn như Baroque hoặc Rococo, vốn tập trung vào sự trang trí công phu và hoa mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được sử dụng để chỉ một vật hoặc một thuộc tính theo phong cách thiết kế Scandinavian. for: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà thiết kế Scandinavian hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scandinavian design'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scandinavian design is known for its simplicity and functionality.
Thiết kế Scandinavia nổi tiếng với sự đơn giản và tính năng.
Phủ định
Scandinavian design isn't always minimalist; it can also be colorful.
Thiết kế Scandinavia không phải lúc nào cũng tối giản; nó cũng có thể đầy màu sắc.
Nghi vấn
Is Scandinavian design still popular today?
Thiết kế Scandinavia có còn phổ biến ngày nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)