(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barcode
B1

barcode

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mã vạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barcode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biểu diễn dữ liệu có thể đọc được bằng máy, thường được in dưới dạng một loạt các vạch song song có độ rộng khác nhau.

Definition (English Meaning)

A machine-readable representation of data, typically printed as a series of parallel bars of varying width.

Ví dụ Thực tế với 'Barcode'

  • "The cashier scanned the barcode on the item."

    "Thu ngân đã quét mã vạch trên mặt hàng."

  • "Each product has a unique barcode."

    "Mỗi sản phẩm có một mã vạch duy nhất."

  • "The barcode scanner failed to read the code."

    "Máy quét mã vạch không đọc được mã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barcode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: barcode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

QR code(Mã QR)
scanner(Máy quét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Bán lẻ Logistics

Ghi chú Cách dùng 'Barcode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Barcode được sử dụng rộng rãi để theo dõi hàng tồn kho, giá cả sản phẩm và nhiều loại dữ liệu khác. Nó cho phép nhập dữ liệu nhanh chóng và chính xác hơn so với nhập thủ công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

* `on`: Chỉ vị trí của barcode trên một vật thể. Ví dụ: "The barcode is on the product packaging."
* `with`: Chỉ việc sử dụng barcode để làm gì đó. Ví dụ: "The system is equipped with a barcode scanner."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barcode'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)